Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篷子

Pinyin: péng zi

Meanings: Lều, túp lều tạm, Tent, temporary shelter, ①用竹木、苇席或帆布等制作的用来遮蔽风雨、日光的设备。[例]帆布篷子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 逢, 子

Chinese meaning: ①用竹木、苇席或帆布等制作的用来遮蔽风雨、日光的设备。[例]帆布篷子。

Grammar: Danh từ kép, trong đó '篷' là phần chính, '子' là hậu tố danh từ hóa.

Example: 他们在野外搭了一个篷子。

Example pinyin: tā men zài yě wài dā le yí gè péng zǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã dựng một túp lều ở ngoài trời.

篷子
péng zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lều, túp lều tạm

Tent, temporary shelter

用竹木、苇席或帆布等制作的用来遮蔽风雨、日光的设备。帆布篷子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篷子 (péng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung