Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米醋
Pinyin: mǐ cù
Meanings: Giấm gạo, loại giấm làm từ gạo., Rice vinegar, vinegar made from rice., ①用大米、小米等制成的醋,质量较优良。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 米, 昔, 酉
Chinese meaning: ①用大米、小米等制成的醋,质量较优良。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ hoặc lượng từ. Ví dụ: 一勺米醋 (một muỗng giấm gạo).
Example: 凉拌菜需要加一点米醋。
Example pinyin: liáng bàn cài xū yào jiā yì diǎn mǐ cù 。
Tiếng Việt: Món salad cần thêm một chút giấm gạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấm gạo, loại giấm làm từ gạo.
Nghĩa phụ
English
Rice vinegar, vinegar made from rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用大米、小米等制成的醋,质量较优良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!