Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简历
Pinyin: jiǎn lì
Meanings: Sơ yếu lý lịch, Resume, CV (curriculum vitae), ①简要的个人履历。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 竹, 间, 力, 厂
Chinese meaning: ①简要的个人履历。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm tân ngữ trong câu.
Example: 请提交你的简历。
Example pinyin: qǐng tí jiāo nǐ de jiǎn lì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp sơ yếu lý lịch của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơ yếu lý lịch
Nghĩa phụ
English
Resume, CV (curriculum vitae)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简要的个人履历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!