Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简洁
Pinyin: jiǎn jié
Meanings: Ngắn gọn và rõ ràng., Concise and clear., ①简明扼要。[例]他的文章简洁易懂。[例]语言简洁、生动。[例]画面简洁明快,构图完整严谨。[例]电景音乐具有简洁、概括的特点。[例]现代汉语语法的结构简洁明了。[例]他的回答非常的简洁而明了。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 竹, 间, 吉, 氵
Chinese meaning: ①简明扼要。[例]他的文章简洁易懂。[例]语言简洁、生动。[例]画面简洁明快,构图完整严谨。[例]电景音乐具有简洁、概括的特点。[例]现代汉语语法的结构简洁明了。[例]他的回答非常的简洁而明了。
Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả ngôn từ hoặc phong cách viết.
Example: 他的语言表达一向简洁。
Example pinyin: tā de yǔ yán biǎo dá yí xiàng jiǎn jié 。
Tiếng Việt: Cách diễn đạt ngôn ngữ của anh ấy luôn ngắn gọn và rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn và rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Concise and clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简明扼要。他的文章简洁易懂。语言简洁、生动。画面简洁明快,构图完整严谨。电景音乐具有简洁、概括的特点。现代汉语语法的结构简洁明了。他的回答非常的简洁而明了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!