Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管线

Pinyin: guǎn xiàn

Meanings: Đường ống hoặc dây dẫn (như dầu khí, nước, điện...)., Pipeline or conduit (such as oil, gas, water, electricity)., ①联结泵、阀或控制系统的管道,用于传送液体、气体或研成粉末的固体。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 官, 竹, 戋, 纟

Chinese meaning: ①联结泵、阀或控制系统的管道,用于传送液体、气体或研成粉末的固体。

Grammar: Danh từ ghép, sử dụng trong kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày liên quan đến công trình.

Example: 这条管线连接了两个城市。

Example pinyin: zhè tiáo guǎn xiàn lián jiē le liǎng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Đường ống này kết nối hai thành phố.

管线
guǎn xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường ống hoặc dây dẫn (như dầu khí, nước, điện...).

Pipeline or conduit (such as oil, gas, water, electricity).

联结泵、阀或控制系统的管道,用于传送液体、气体或研成粉末的固体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...