Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简略
Pinyin: jiǎn lüè
Meanings: Ngắn gọn và lược bỏ chi tiết., Brief and omitting details., ①内容简单;不详细。[例]他提供的材料过于简略。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 竹, 间, 各, 田
Chinese meaning: ①内容简单;不详细。[例]他提供的材料过于简略。
Grammar: Dùng làm tính từ, mô tả cách nói hoặc miêu tả.
Example: 他只做了一个简略的介绍。
Example pinyin: tā zhī zuò le yí gè jiǎn lüè de jiè shào 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đưa ra một giới thiệu ngắn gọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn và lược bỏ chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Brief and omitting details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内容简单;不详细。他提供的材料过于简略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!