Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǎn

Meanings: Quản lý, chịu trách nhiệm; ống, quản., To manage, be responsible; tube, pipe., ①表示条件关系,相当于“不管”、“无论”。[合]管他下不下雨,咱们都得马上出发;管他,管他的(犹言不管或任凭怎么样)。*②管他是谁,不到分数线一律不录取。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 官, 竹

Chinese meaning: ①表示条件关系,相当于“不管”、“无论”。[合]管他下不下雨,咱们都得马上出发;管他,管他的(犹言不管或任凭怎么样)。*②管他是谁,不到分数线一律不录取。

Hán Việt reading: quản

Grammar: Đa năng, vừa là động từ vừa là danh từ. Động từ thường đi kèm đối tượng quản lý.

Example: 他负责管理这个项目。

Example pinyin: tā fù zé guǎn lǐ zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách quản lý dự án này.

guǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý, chịu trách nhiệm; ống, quản.

quản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To manage, be responsible; tube, pipe.

表示条件关系,相当于“不管”、“无论”。管他下不下雨,咱们都得马上出发;管他,管他的(犹言不管或任凭怎么样)

管他是谁,不到分数线一律不录取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管 (guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung