Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1291 đến 1320 của 5804 tổng từ

ō
Ồ, ôi (từ cảm thán)
器具
qì jù
Dụng cụ, thiết bị.
器材
qì cái
Thiết bị, dụng cụ cần thiết cho một hoạt...
器皿
qì mǐn
Dụng cụ đựng đồ (bát, đĩa, ly...).
噩梦
è mèng
Giấc mơ đáng sợ, ác mộng.
噪声
zào shēng
Tiếng ồn, tạp âm.
四则
sì zé
Bốn phép tính cơ bản trong toán học (cộn...
四壁
sì bì
Bốn bức tường trong một căn phòng.
四处
sì chù
Bốn phía, khắp nơi.
四方
sì fāng
Bốn phương, mọi hướng.
四海
sì hǎi
Bốn biển, chỉ phạm vi toàn thế giới hoặc...
回充
huí chōng
Nạp lại (như nạp tiền, năng lượng...)
回复
huí fù
Phản hồi, trả lời thư từ hoặc tin nhắn.
回乡
huí xiāng
Trở về quê hương
回应
huí yìng
Phản ứng, đáp lại
回归
huí guī
Trở về, hồi hương; quay lại trạng thái b...
回忆
huí yì
Ký ức, hồi tưởng
回报
huí bào
Đền đáp, báo đáp lại ai đó vì điều tốt h...
回收
huí shōu
Thu hồi, tái chế
回电
huí diàn
Trả lời bằng điện tín hoặc tin nhắn điện...
回礼
huí lǐ
Đáp lễ, gửi quà đáp lại.
回荡
huí dàng
Vang vọng, lan tỏa âm thanh trong một kh...
回访
huí fǎng
Ghé thăm lại, thường là để đáp lễ một ch...
回请
huí qǐng
Mời lại, thường là để đáp lễ một lời mời...
回赠
huí zèng
Tặng lại quà để đáp lễ món quà đã nhận.
回身
huí shēn
Quay người lại, xoay mình để đổi hướng.
回转
huí zhuǎn
Quay trở lại, đảo chiều hoặc thay đổi hư...
因子
yīn zǐ
Yếu tố, nguyên nhân gây ra sự việc nào đ...
因果
yīn guǒ
Nguyên nhân và kết quả.
因而
yīn ér
Do đó, vì thế.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...