Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1291 đến 1320 của 5825 tổng từ

嘴馋
zuǐ chán
Thèm ăn, ham muốn món ăn ngon.
嘻嘻哈哈
xī xī hā hā
Cười đùa vui vẻ, có thái độ thoải mái
嘿嘿
hēi hēi
Ha ha (biểu thị tiếng cười).
ě
Gây buồn nôn, khó chịu ở dạ dày.
噗哧
pū chī
Âm thanh cười khúc khích, bật cười
噗通
pū tōng
Âm thanh của một vật nặng rơi xuống nước
ō
Ồ, ôi (từ cảm thán)
器具
qì jù
Dụng cụ, thiết bị.
器材
qì cái
Thiết bị, vật liệu, dụng cụ.
器皿
qì mǐn
Dụng cụ đựng đồ (bát, đĩa, ly...).
噩梦
è mèng
Giấc mơ đáng sợ, ác mộng.
噪声
zào shēng
Tiếng ồn, tạp âm.
四则
sì zé
Bốn phép tính cơ bản trong toán học (cộn...
四壁
sì bì
Bốn bức tường trong một căn phòng.
四处
sì chù
Khắp mọi nơi, khắp bốn phía.
四方
sì fāng
Bốn phương, mọi hướng.
四海
sì hǎi
Bốn biển, chỉ phạm vi toàn thế giới hoặc...
回充
huí chōng
Nạp lại (như nạp tiền, năng lượng...)
回复
huí fù
Phục hồi, khôi phục; trả lời
回乡
huí xiāng
Trở về quê hương
回应
huí yìng
Phản hồi, đáp lại lời nói hoặc hành động...
回归
huí guī
Trở lại trạng thái, vị trí hoặc thời kỳ ...
回忆
huí yì
Hồi tưởng, nhớ lại ký ức trong quá khứ.
回报
huí bào
Kết quả nhận lại từ hành động hoặc đầu t...
回收
huí shōu
Thu thập lại đồ vật, tài nguyên hoặc sản...
回电
huí diàn
Trả lời bằng điện tín hoặc tin nhắn điện...
回礼
huí lǐ
Đáp lễ, gửi quà đáp lại.
回荡
huí dàng
Vang vọng, lan tỏa âm thanh trong một kh...
回访
huí fǎng
Ghé thăm lại, thường là để đáp lễ một ch...
回请
huí qǐng
Mời lại, thường là để đáp lễ một lời mời...

Hiển thị 1291 đến 1320 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...