Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回礼

Pinyin: huí lǐ

Meanings: Đáp lễ, gửi quà đáp lại., To return a gift or reciprocate a favor., ①还礼,回复别人的敬礼。[例]回赠礼品。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 囗, 乚, 礻

Chinese meaning: ①还礼,回复别人的敬礼。[例]回赠礼品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hành động trả ơn hoặc cảm tạ.

Example: 他送了我礼物,我要回礼。

Example pinyin: tā sòng le wǒ lǐ wù , wǒ yào huí lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng tôi quà, tôi phải đáp lễ.

回礼 - huí lǐ
回礼
huí lǐ

📷 Từ giá đang đứng trong tiếng Đức trên khối gỗ, mũi tên đang tăng lên

回礼
huí lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáp lễ, gửi quà đáp lại.

To return a gift or reciprocate a favor.

还礼,回复别人的敬礼。回赠礼品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...