Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四方

Pinyin: sì fāng

Meanings: Bốn phương, mọi hướng., All directions; everywhere., ①东、南、西、北四个方向,泛指各个方面。[例]凡四方之士无有不过而拜且泣者。——明·张溥《五人墓碑记》。*②正方形或正方体。[例]一只四方的木头匣子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 儿, 囗, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①东、南、西、北四个方向,泛指各个方面。[例]凡四方之士无有不过而拜且泣者。——明·张溥《五人墓碑记》。*②正方形或正方体。[例]一只四方的木头匣子。

Grammar: Danh từ biểu thị không gian rộng lớn, thường xuất hiện trong văn bản nghiêm trang hoặc thơ ca.

Example: 来自四方的朋友都来参加这个盛会。

Example pinyin: lái zì sì fāng de péng yǒu dōu lái cān jiā zhè ge shèng huì 。

Tiếng Việt: Những người bạn từ bốn phương đều đến tham dự đại hội này.

四方
sì fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn phương, mọi hướng.

All directions; everywhere.

东、南、西、北四个方向,泛指各个方面。凡四方之士无有不过而拜且泣者。——明·张溥《五人墓碑记》

正方形或正方体。一只四方的木头匣子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...