Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回收

Pinyin: huí shōu

Meanings: Thu thập lại đồ vật, tài nguyên hoặc sản phẩm đã sử dụng để tái chế hoặc xử lý., To collect used items, resources, or products for recycling or processing., ①从矿石废品或副产品中收取有用材料。[例]从纺织的废料中回收羊毛纤维。*②从已用过的产品或废品中对有用材料的收回;从矿石处理过程中对有价值物质或金属的收取;人造卫星或人造卫星的一部分、食品仪器舱或运载火箭的其他部分在发射之后又收回来的程序或操作。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 囗, 丩, 攵

Chinese meaning: ①从矿石废品或副产品中收取有用材料。[例]从纺织的废料中回收羊毛纤维。*②从已用过的产品或废品中对有用材料的收回;从矿石处理过程中对有价值物质或金属的收取;人造卫星或人造卫星的一部分、食品仪器舱或运载火箭的其他部分在发射之后又收回来的程序或操作。

Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng tái chế.

Example: 我们要做好垃圾分类和回收工作。

Example pinyin: wǒ men yào zuò hǎo lā jī fēn lèi hé huí shōu gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thực hiện tốt công việc phân loại rác và tái chế.

回收
huí shōu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập lại đồ vật, tài nguyên hoặc sản phẩm đã sử dụng để tái chế hoặc xử lý.

To collect used items, resources, or products for recycling or processing.

从矿石废品或副产品中收取有用材料。从纺织的废料中回收羊毛纤维

从已用过的产品或废品中对有用材料的收回;从矿石处理过程中对有价值物质或金属的收取;人造卫星或人造卫星的一部分、食品仪器舱或运载火箭的其他部分在发射之后又收回来的程序或操作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回收 (huí shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung