Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回忆
Pinyin: huí yì
Meanings: Hồi tưởng, nhớ lại ký ức trong quá khứ., To recall or reminisce about past memories., ①想过去的事。[例]回忆对比。*②回想;反省。[例]使我能够怀着柔情回忆她的忠贞。*③运用或拥有记忆力。[例]给他时间去回忆。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 囗, 乙, 忄
Chinese meaning: ①想过去的事。[例]回忆对比。*②回想;反省。[例]使我能够怀着柔情回忆她的忠贞。*③运用或拥有记忆力。[例]给他时间去回忆。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề chỉ nội dung cần nhớ lại. Ví dụ: 回忆过去 (nhớ lại quá khứ), 回忆一件有趣的事 (hồi tưởng về một chuyện thú vị).
Example: 我常常回忆起小时候的生活。
Example pinyin: wǒ cháng cháng huí yì qǐ xiǎo shí hòu de shēng huó 。
Tiếng Việt: Tôi thường hồi tưởng lại cuộc sống thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồi tưởng, nhớ lại ký ức trong quá khứ.
Nghĩa phụ
English
To recall or reminisce about past memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想过去的事。回忆对比
回想;反省。使我能够怀着柔情回忆她的忠贞
运用或拥有记忆力。给他时间去回忆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!