Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回复
Pinyin: huí fù
Meanings: Phục hồi, khôi phục; trả lời, Restore, recover; reply, ①答复(多指用书信)。*②恢复。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 囗, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①答复(多指用书信)。*②恢复。
Grammar: Có thể mang nghĩa khôi phục trạng thái hoặc trả lời ai đó.
Example: 他很快就回复了我的邮件。
Example pinyin: tā hěn kuài jiù huí fù le wǒ de yóu jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nhanh đã trả lời email của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi, khôi phục; trả lời
Nghĩa phụ
English
Restore, recover; reply
Nghĩa tiếng trung
中文释义
答复(多指用书信)
恢复
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!