Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3181 đến 3210 của 5825 tổng từ

民主
mín zhǔ
Dân chủ; quyền lực thuộc về nhân dân.
民众
mín zhòng
Quần chúng nhân dân; tập thể người dân t...
民兵
mín bīng
Dân quân (lực lượng vũ trang quần chúng)...
民办
mín bàn
Do dân lập ra (các cơ sở giáo dục, tổ ch...
民工
mín gōng
Công nhân lao động phổ thông (thường chỉ...
气体
qì tǐ
Khí thể, dạng vật chất tồn tại ở trạng t...
气力
qì lì
Sức mạnh, năng lượng; khả năng thực hiện...
气势
qì shì
Khí thế, vẻ hùng dũng hoặc mạnh mẽ của c...
气压
qì yā
Áp suất không khí.
气喘
qì chuǎn
Thở gấp, khó thở do mệt mỏi hoặc bệnh lý...
气喘吁吁
qì chuǎn xū xū
Thở hổn hển, khó thở sau khi vận động nặ...
气氛
qì fēn
Không khí, bầu không khí (cảm giác chung...
气泡
qì pào
Bọt khí, bóng khí.
气温
qì wēn
Nhiệt độ không khí.
气球
qì qiú
Bong bóng khí (bằng cao su, dùng trang t...
水下
shuǐ xià
Dưới nước, dưới mặt nước.
水兵
shuǐ bīng
Thủy thủ, lính hải quân.
水壶
shuǐ hú
Ấm nước, đồ dùng để đựng hoặc đun nước.
水流
shuǐ liú
Dòng nước chảy
水源
shuǐ yuán
Nguồn nước
水牛
shuǐ niú
Trâu nước (động vật dùng trong nông nghi...
水瓶
shuǐ píng
Bình chứa nước.
水田
shuǐ tián
Ruộng nước (ruộng trồng lúa).
水禽
shuǐ qín
Loài chim sống dưới nước như vịt, ngỗng.
水稻
shuǐ dào
Lúa nước, loại cây trồng chính ở vùng đồ...
水箱
shuǐ xiāng
Bình chứa nước, thường đặt trên cao để c...
水粉
shuǐ fěn
Phấn trang điểm dạng nước, thường dùng đ...
水草
shuǐ cǎo
Cỏ mọc dưới nước hoặc ven sông, hồ.
水袋
shuǐ dài
Túi nước, bình chứa nước bằng chất liệu ...
水费
shuǐ fèi
Tiền nước, chi phí phải trả cho việc sử ...

Hiển thị 3181 đến 3210 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...