Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3181 đến 3210 của 5804 tổng từ

气泡
qì pào
Bọt khí, bong bóng
气温
qì wēn
Nhiệt độ không khí trong môi trường.
气球
qì qiú
Quả bóng bay được bơm căng bằng không kh...
水下
shuǐ xià
Dưới nước, dưới mặt nước.
水兵
shuǐ bīng
Thủy thủ, lính hải quân.
水壶
shuǐ hú
Ấm nước.
水流
shuǐ liú
Dòng nước chảy
水源
shuǐ yuán
Nguồn nước, nơi cung cấp nước tự nhiên.
水牛
shuǐ niú
Trâu nước (động vật dùng trong nông nghi...
水瓶
shuǐ píng
Bình chứa nước.
水田
shuǐ tián
Ruộng nước (ruộng trồng lúa).
水禽
shuǐ qín
Loài chim sống dưới nước như vịt, ngỗng.
水稻
shuǐ dào
Lúa nước (lúa trồng dưới nước).
水箱
shuǐ xiāng
Bình chứa nước, thường đặt trên cao để c...
水粉
shuǐ fěn
Phấn trang điểm dạng nước, thường dùng đ...
水草
shuǐ cǎo
Cỏ mọc dưới nước hoặc ven sông, hồ.
水袋
shuǐ dài
Túi nước, bình chứa nước bằng chất liệu ...
水费
shuǐ fèi
Tiền nước, chi phí phải trả cho việc sử ...
水路
shuǐ lù
Đường thủy, tuyến đường giao thông qua s...
水道
shuǐ dào
Kênh đào, tuyến đường mà nước chảy qua.
水量
shuǐ liàng
Lượng nước, thể tích hoặc khối lượng nướ...
永远
yǒng yuǎn
Mãi mãi, không bao giờ kết thúc.
求救
qiú jiù
Cầu cứu
求雨
qiú yǔ
Cầu mưa, thực hiện nghi lễ để mong trời ...
huì
Hội tụ, tập hợp; chuyển tiền
汇合
huì hé
Hội tụ, gặp gỡ
汇报
huì bào
Báo cáo, trình bày
汇款
huì kuǎn
Chuyển tiền
汉人
hàn rén
Người Hán, dân tộc chiếm đa số ở Trung Q...
汉民
hàn mín
Người dân thuộc dân tộc Hán.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...