Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水禽
Pinyin: shuǐ qín
Meanings: Loài chim sống dưới nước như vịt, ngỗng., Aquatic birds such as ducks and geese., ①生活在水中或近水处禽类的总称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 离
Chinese meaning: ①生活在水中或近水处禽类的总称。
Grammar: Chỉ động vật sống dưới nước, thuộc nhóm từ miêu tả sinh thái học.
Example: 湖边有很多水禽栖息。
Example pinyin: hú biān yǒu hěn duō shuǐ qín qī xī 。
Tiếng Việt: Bên hồ có rất nhiều loài chim nước sinh sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim sống dưới nước như vịt, ngỗng.
Nghĩa phụ
English
Aquatic birds such as ducks and geese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活在水中或近水处禽类的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!