Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水田
Pinyin: shuǐ tián
Meanings: Ruộng nước (ruộng trồng lúa)., Paddy field (rice field)., ①有田埂、能种植水稻的田地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 田
Chinese meaning: ①有田埂、能种植水稻的田地。
Example: 农民正在水田里插秧。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài shuǐ tián lǐ chā yāng 。
Tiếng Việt: Nông dân đang cấy lúa trong ruộng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruộng nước (ruộng trồng lúa).
Nghĩa phụ
English
Paddy field (rice field).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有田埂、能种植水稻的田地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!