Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民主

Pinyin: mín zhǔ

Meanings: Dân chủ; quyền lực thuộc về nhân dân., Democracy; power belonging to the people., ①毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。[例]厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 民, 亠, 土

Chinese meaning: ①毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。[例]厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với danh từ khác (ví dụ: 民主党派 - đảng phái dân chủ).

Example: 我们国家实行民主制度。

Example pinyin: wǒ men guó jiā shí xíng mín zhǔ zhì dù 。

Tiếng Việt: Đất nước chúng tôi thực hiện chế độ dân chủ.

民主
mín zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân chủ; quyền lực thuộc về nhân dân.

Democracy; power belonging to the people.

毛织的布或地毯,旧时演戏多用来铺在地上,故此“氍毹”或“红氍毹”常借指舞台。厅正面屏开孔雀,地匝氍毹,都是锦绣桌帏,妆花椅甸。——《金瓶梅词话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...