Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气压
Pinyin: qì yā
Meanings: Áp suất không khí., Atmospheric pressure., ①即“大气压力”,在任何表面上,完全由大气的重量所产生的压力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 厂, 圡
Chinese meaning: ①即“大气压力”,在任何表面上,完全由大气的重量所产生的压力。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong thời tiết hoặc các lĩnh vực khoa học.
Example: 今天气压很低,可能会下雨。
Example pinyin: jīn tiān qì yā hěn dī , kě néng huì xià yǔ 。
Tiếng Việt: Hôm nay áp suất không khí rất thấp, có thể sẽ mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp suất không khí.
Nghĩa phụ
English
Atmospheric pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“大气压力”,在任何表面上,完全由大气的重量所产生的压力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!