Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气氛

Pinyin: qì fēn

Meanings: Không khí, bầu không khí (cảm giác chung của môi trường tại một thời điểm)., Atmosphere, ambiance (the general feeling or mood of an environment at a particular time)., ①指显示吉凶的云气。[例]登灵台以望气氛。——汉·刘向《说苑》。*②特定环境中给人强烈感觉的景象或情调。[例]会谈是在亲切友好的气氛中进行的。[例]讨论会的气氛始终很热烈。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 分, 气

Chinese meaning: ①指显示吉凶的云气。[例]登灵台以望气氛。——汉·刘向《说苑》。*②特定环境中给人强烈感觉的景象或情调。[例]会谈是在亲切友好的气氛中进行的。[例]讨论会的气氛始终很热烈。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả cảm xúc tập thể trong một hoàn cảnh cụ thể.

Example: 晚会上的气氛非常热烈。

Example pinyin: wǎn huì shàng de qì fēn fēi cháng rè liè 。

Tiếng Việt: Không khí trong buổi tiệc rất náo nhiệt.

气氛
qì fēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí, bầu không khí (cảm giác chung của môi trường tại một thời điểm).

Atmosphere, ambiance (the general feeling or mood of an environment at a particular time).

指显示吉凶的云气。登灵台以望气氛。——汉·刘向《说苑》

特定环境中给人强烈感觉的景象或情调。会谈是在亲切友好的气氛中进行的。讨论会的气氛始终很热烈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...