Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水牛

Pinyin: shuǐ niú

Meanings: Trâu nước (động vật dùng trong nông nghiệp)., Water buffalo (animal used in agriculture)., ①一种亚洲产的牛(Bubalusbubalis或Bosbubalis),角很大,作新月形,喜欢浸在水中。是耕水田的主要力畜。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 牛

Chinese meaning: ①一种亚洲产的牛(Bubalusbubalis或Bosbubalis),角很大,作新月形,喜欢浸在水中。是耕水田的主要力畜。

Example: 农夫用两头水牛耕地。

Example pinyin: nóng fū yòng liǎng tóu shuǐ niú gēng dì 。

Tiếng Việt: Người nông dân dùng hai con trâu nước để cày ruộng.

水牛
shuǐ niú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trâu nước (động vật dùng trong nông nghiệp).

Water buffalo (animal used in agriculture).

一种亚洲产的牛(Bubalusbubalis或Bosbubalis),角很大,作新月形,喜欢浸在水中。是耕水田的主要力畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...