Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水稻

Pinyin: shuǐ dào

Meanings: Lúa nước, loại cây trồng chính ở vùng đồng bằng châu Á., Rice, the main crop grown in Asian plains., ①栽种在水田里的一种产粮植物,有粳稻和籼稻两大类。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 禾, 舀

Chinese meaning: ①栽种在水田里的一种产粮植物,有粳稻和籼稻两大类。

Grammar: Danh từ chỉ cây nông nghiệp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về canh tác và thực phẩm.

Example: 中国是世界上最大的水稻生产国之一。

Example pinyin: zhōng guó shì shì jiè shàng zuì dà de shuǐ dào shēng chǎn guó zhī yī 。

Tiếng Việt: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lúa nước lớn nhất thế giới.

水稻
shuǐ dào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúa nước, loại cây trồng chính ở vùng đồng bằng châu Á.

Rice, the main crop grown in Asian plains.

栽种在水田里的一种产粮植物,有粳稻和籼稻两大类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...