Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3271 đến 3300 của 5804 tổng từ

泛滥
fàn làn
Lũ lụt, nước tràn ngập. (Nghĩa bóng): Sự...
泛舟
fàn zhōu
Đi thuyền trên mặt nước, đặc biệt là tro...
泛读
fàn dú
Đọc lướt qua một cách nhanh chóng mà khô...
泡沫
pào mò
Bọt, lớp bong bóng nhỏ xuất hiện trên bề...
Sóng nước
波浪
bō làng
Sóng nước, chuyển động nhấp nhô trên mặt...
Bùn, đất nhão
注册
zhù cè
Đăng ký, ghi danh.
注重
zhù zhòng
Coi trọng, chú trọng.
lèi
Nước mắt.
泪流满面
lèi liú mǎn miàn
Nước mắt chảy đầy mặt (miêu tả việc khóc...
泪珠
lèi zhū
Giọt nước mắt
泪痕
lèi hén
Vết nước mắt
泪眼
lèi yǎn
Đôi mắt đẫm lệ
泪花
lèi huā
Giọt nước mắt nhỏ (thường mang ý thơ mộn...
泰山
tài shān
Núi Thái Sơn - ngọn núi nổi tiếng ở tỉnh...
泰晤士河
tài wù shì hé
Sông Thames - con sông nổi tiếng ở Anh Q...
jié
Sạch sẽ, trong sạch, thanh khiết
洋火
yáng huǒ
Diêm (que diêm), đặc biệt dùng để chỉ di...
洋琴
yáng qín
Đàn piano hoặc đàn dây phương Tây.
洋瓷
yáng cí
Gốm sứ nhập khẩu, đồ sứ ngoại quốc.
洋碱
yáng jiǎn
Xà phòng (nhập khẩu).
洋红
yáng hóng
Màu đỏ đậm (hay còn gọi là màu carmine).
洋缎
yáng duàn
Lụa satin nhập khẩu hoặc kiểu phương Tây...
洋行
yáng háng
Công ty thương mại nước ngoài tại Trung ...
洋财
yáng cái
Tiền bạc kiếm được từ buôn bán với người...
Rảy, phun, đổ lên bề mặt nào đó.
洗床
xǐ chuáng
Giặt giũ và vệ sinh giường chiếu
洗毛
xǐ máo
Giặt lông (thường dùng cho thú vật hoặc ...
洗涤
xǐ dí
Giặt giũ, làm sạch

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...