Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3271 đến 3300 của 5825 tổng từ

沿线
yán xiàn
Dọc theo tuyến đường, khu vực xung quanh...
沿路
yán lù
Dọc theo đường đi, trên đoạn đường đó
沿途
yán tú
Dọc đường, suốt chặng đường
泉水
quán shuǐ
Nước suối, nước phun ra từ lòng đất.
法子
fǎ zi
Phương pháp, cách làm
法官
fǎ guān
Thẩm phán
法师
fǎ shī
Nhà sư, người tu hành Phật giáo chuyên n...
法治
fǎ zhì
Chế độ pháp trị, quản lý đất nước bằng p...
法盲
fǎ máng
Người không hiểu biết về pháp luật.
法网
fǎ wǎng
Mạng lưới pháp luật, chỉ sự ràng buộc củ...
法老
fǎ lǎo
Tiêu đề gọi vua Ai Cập thời cổ đại.
法警
fǎ jǐng
Cảnh sát tư pháp, nhân viên bảo vệ trong...
泛滥
fàn làn
Lũ lụt, tràn ngập (cả nghĩa đen lẫn nghĩ...
泛舟
fàn zhōu
Đi thuyền trên mặt nước, đặc biệt là tro...
泛读
fàn dú
Đọc lướt qua một cách nhanh chóng mà khô...
泡沫
pào mò
Bọt, bong bóng (thường nói về chất lỏng ...
Sóng nước
波浪
bō làng
Sóng nước
Bùn, đất nhão khi bị ngấm nước.
注册
zhù cè
Đăng ký, ghi danh.
注重
zhù zhòng
Coi trọng, chú trọng.
lèi
Nước mắt, giọt lệ.
泪流满面
lèi liú mǎn miàn
Nước mắt chảy đầy mặt (miêu tả việc khóc...
泪珠
lèi zhū
Giọt nước mắt
泪痕
lèi hén
Vết nước mắt
泪眼
lèi yǎn
Đôi mắt đẫm lệ
泪花
lèi huā
Giọt nước mắt nhỏ (thường mang ý thơ mộn...
泰山
tài shān
Núi Thái Sơn - ngọn núi nổi tiếng ở tỉnh...
泰晤士河
tài wù shì hé
Sông Thames - con sông nổi tiếng ở Anh Q...
jié
Sạch sẽ, trong sạch, thanh khiết

Hiển thị 3271 đến 3300 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...