Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡沫

Pinyin: pào mò

Meanings: Bọt, bong bóng (thường nói về chất lỏng hay tài chính), Foam; bubble, ①在液体的表面或内部,由于骚扰(例如海浪)或发酵或起泡形成的、一种轻而发白且成微细泡形的物质。比喻空虚和幻想。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 氵, 末

Chinese meaning: ①在液体的表面或内部,由于骚扰(例如海浪)或发酵或起泡形成的、一种轻而发白且成微细泡形的物质。比喻空虚和幻想。

Grammar: Chủ yếu là danh từ, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như bọt nước hoặc bong bóng kinh tế.

Example: 水面上漂浮着许多泡沫。

Example pinyin: shuǐ miàn shàng piāo fú zhe xǔ duō pào mò 。

Tiếng Việt: Trên mặt nước có rất nhiều bọt nổi.

泡沫 - pào mò
泡沫
pào mò

📷 âm thanh được tạo ra bởi xà phòng rửa tay.

泡沫
pào mò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bọt, bong bóng (thường nói về chất lỏng hay tài chính)

Foam; bubble

在液体的表面或内部,由于骚扰(例如海浪)或发酵或起泡形成的、一种轻而发白且成微细泡形的物质。比喻空虚和幻想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...