Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪流满面

Pinyin: lèi liú mǎn miàn

Meanings: Nước mắt chảy đầy mặt (miêu tả việc khóc rất nhiều), Tears stream down one's face (describing heavy crying), 眼泪流了一脸。形容极度悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十回“言讫,以印绶付之,泪流满面。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 氵, 目, 㐬, 𬜯, 丆, 囬

Chinese meaning: 眼泪流了一脸。形容极度悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十回“言讫,以印绶付之,泪流满面。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đi kèm với các câu chuyện về bi kịch hoặc cảm xúc mãnh liệt.

Example: 听到这个消息,他泪流满面。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā lèi liú mǎn miàn 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy khóc đến mức nước mắt chảy đầy mặt.

泪流满面
lèi liú mǎn miàn
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt chảy đầy mặt (miêu tả việc khóc rất nhiều)

Tears stream down one's face (describing heavy crying)

眼泪流了一脸。形容极度悲伤。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十回“言讫,以印绶付之,泪流满面。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...