Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪
Pinyin: lèi
Meanings: Nước mắt, giọt lệ., Tear, teardrop., ①眼里流出的水:眼泪。泪痕。泪水。泪眼。泪珠。泪盈盈。声泪俱下。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 氵, 目
Chinese meaning: ①眼里流出的水:眼泪。泪痕。泪水。泪眼。泪珠。泪盈盈。声泪俱下。
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Danh từ chỉ cảm xúc dưới dạng vật lý (giọt nước mắt).
Example: 她的眼泪止不住地流下来。
Example pinyin: tā de yǎn lèi zhǐ bú zhù dì liú xià lái 。
Tiếng Việt: Nước mắt cô ấy không ngừng rơi xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt, giọt lệ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tear, teardrop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪。泪痕。泪水。泪眼。泪珠。泪盈盈。声泪俱下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!