Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿线

Pinyin: yán xiàn

Meanings: Dọc theo tuyến đường, khu vực xung quanh một tuyến đường, Along a certain line or route, areas surrounding a route, ①指靠近交通线、边界线的地方。[例]铁路沿线。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 几, 口, 氵, 戋, 纟

Chinese meaning: ①指靠近交通线、边界线的地方。[例]铁路沿线。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với từ khác để chỉ khu vực liên quan đến một tuyến đường cụ thể. Ví dụ: 高速公路沿线 (dọc theo đường cao tốc).

Example: 铁路沿线有许多美丽的风景。

Example pinyin: tiě lù yán xiàn yǒu xǔ duō měi lì de fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Dọc theo đường sắt có rất nhiều phong cảnh đẹp.

沿线
yán xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc theo tuyến đường, khu vực xung quanh một tuyến đường

Along a certain line or route, areas surrounding a route

指靠近交通线、边界线的地方。铁路沿线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿线 (yán xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung