Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山

Pinyin: tài shān

Meanings: Núi Thái Sơn - ngọn núi nổi tiếng ở tỉnh Sơn Đông, biểu tượng của sự ổn định và vĩ đại., Mount Tai - A famous mountain in Shandong province, symbolizing stability and greatness., ①东岳,中国五岳之首,中国名山,海拔1524米,位于山东泰安境内。古代帝王多在此封禅、祭告天地,多古迹和文人墨迹,为旅游胜地。[例]古人把泰山作为高山的代表,常用来比喻敬仰的人或重大、宝贵的事物。[例]有眼不识泰山。*②妻父的代称。[例]呼妻父为泰山,一说云,泰山有丈人峰。——晁说之《晁氏客语》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氺, 𡗗, 山

Chinese meaning: ①东岳,中国五岳之首,中国名山,海拔1524米,位于山东泰安境内。古代帝王多在此封禅、祭告天地,多古迹和文人墨迹,为旅游胜地。[例]古人把泰山作为高山的代表,常用来比喻敬仰的人或重大、宝贵的事物。[例]有眼不识泰山。*②妻父的代称。[例]呼妻父为泰山,一说云,泰山有丈人峰。——晁说之《晁氏客语》。

Grammar: Danh từ riêng, dùng để chỉ địa danh tự nhiên.

Example: 泰山是中国五岳之一。

Example pinyin: tài shān shì zhōng guó wǔ yuè zhī yī 。

Tiếng Việt: Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc của Trung Quốc.

泰山
tài shān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi Thái Sơn - ngọn núi nổi tiếng ở tỉnh Sơn Đông, biểu tượng của sự ổn định và vĩ đại.

Mount Tai - A famous mountain in Shandong province, symbolizing stability and greatness.

东岳,中国五岳之首,中国名山,海拔1524米,位于山东泰安境内。古代帝王多在此封禅、祭告天地,多古迹和文人墨迹,为旅游胜地。古人把泰山作为高山的代表,常用来比喻敬仰的人或重大、宝贵的事物。有眼不识泰山

妻父的代称。呼妻父为泰山,一说云,泰山有丈人峰。——晁说之《晁氏客语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰山 (tài shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung