Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沿路

Pinyin: yán lù

Meanings: Dọc theo đường đi, trên đoạn đường đó, Along the way, on the road, ①靠路边;一路上。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 几, 口, 氵, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①靠路边;一路上。

Grammar: Dùng như danh từ hoặc phó từ, thường kết hợp với từ khác để miêu tả không gian dọc theo một hành trình.

Example: 沿路有很多小店。

Example pinyin: yán lù yǒu hěn duō xiǎo diàn 。

Tiếng Việt: Dọc theo đường có rất nhiều cửa hàng nhỏ.

沿路
yán lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc theo đường đi, trên đoạn đường đó

Along the way, on the road

靠路边;一路上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沿路 (yán lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung