Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2701 đến 2730 của 5825 tổng từ

duàn
Cắt đứt, ngắt, quyết định.
断奶
duàn nǎi
Cai sữa, ngừng bú mẹ đối với trẻ em.
断电
duàn diàn
Mất điện, cúp điện.
断线
duàn xiàn
Đứt dây; sự đứt đoạn của một sợi dây hoặ...
断绝
duàn jué
Cắt đứt hoàn toàn mối quan hệ hoặc nguồn...
断肢
duàn zhī
Chi bị đứt rời (tay hoặc chân), thường l...
断裂
duàn liè
Bị gãy, đứt ra thành nhiều phần.
断言
duàn yán
Khẳng định chắc chắn về một điều gì đó.
断黑
duàn hēi
Kết thúc buổi tối, chuyển sang thời gian...
斯斯文文
sī sī wén wén
Trang nhã, lịch sự, nhẹ nhàng, thanh lịc...
新书
xīn shū
Cuốn sách mới, có thể là sách vừa xuất b...
新兵
xīn bīng
Lính mới, binh sĩ vừa gia nhập quân đội.
新剧
xīn jù
Phim hoặc kịch mới sản xuất, công chiếu.
新区
xīn qū
Khu vực mới được phát triển hoặc xây dựn...
新址
xīn zhǐ
Địa chỉ mới, nơi ở hoặc cơ sở mới so với...
新型
xīn xíng
Kiểu dáng, mẫu mã hoặc loại hình mới so ...
新奇
xīn qí
Mới lạ, khác biệt, thu hút sự chú ý vì t...
新婚
xīn hūn
Mới cưới, tân hôn
新式
xīn shì
Kiểu mới, hiện đại
新房
xīn fáng
Phòng cưới, phòng tân hôn
新春
xīn chūn
Năm mới, mùa xuân mới.
新生
xīn shēng
Cuộc sống mới, khởi đầu mới, sinh viên n...
新鲜
xīn xiān
Tươi mới, chưa bị hỏng hoặc cũ.
fāng
Hình vuông; phương hướng, khu vực
方位
fāng wèi
Vị trí, hướng, phương hướng.
方便
fāng biàn
Thuận tiện, dễ dàng; hoặc chỉ việc đi vệ...
方案
fāng àn
Kế hoạch, phương án, giải pháp.
方石
fāng shí
Đá vuông, gạch đá hình vuông.
方针
fāng zhēn
Phương châm, đường lối chính sách.
旅伴
lǚ bàn
Người bạn đồng hành trong chuyến đi.

Hiển thị 2701 đến 2730 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...