Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2701 đến 2730 của 5804 tổng từ

新剧
xīn jù
Phim hoặc kịch mới sản xuất, công chiếu.
新区
xīn qū
Khu vực mới được phát triển hoặc xây dựn...
新址
xīn zhǐ
Địa chỉ mới, nơi ở hoặc cơ sở mới so với...
新型
xīn xíng
Kiểu mẫu mới, dạng mới.
新奇
xīn qí
Mới lạ, độc đáo và thú vị.
新婚
xīn hūn
Mới cưới, tân hôn
新式
xīn shì
Kiểu mới, hiện đại.
新房
xīn fáng
Phòng cưới, nhà mới
新春
xīn chūn
Năm mới, mùa xuân mới.
新生
xīn shēng
Sự tái sinh, đổi mới; học sinh mới.
新鲜
xīn xiān
Tươi mới (về thực phẩm); mới mẻ, thú vị ...
fāng
Phương hướng, bên cạnh; vuông, chính trự...
方位
fāng wèi
Phương hướng, vị trí
方便
fāng biàn
Tiện lợi, dễ dàng; giúp đỡ
方案
fāng àn
Kế hoạch, phương án, dự án cụ thể.
方石
fāng shí
Đá vuông, gạch đá hình vuông.
方针
fāng zhēn
Phương châm, chủ trương
旅伴
lǚ bàn
Người bạn đồng hành trong chuyến đi.
旅社
lǚ shè
Nhà trọ, khách sạn nhỏ, nơi dừng chân tạ...
旅程
lǚ chéng
Hành trình, chuyến đi
旗手
qí shǒu
Người cầm cờ
旗杆
qí gān
Cột cờ
Không có, không
无业
wú yè
Không có nghề nghiệp, thất nghiệp.
无力
wú lì
Không có sức lực, yếu đuối.
无妨
wú fáng
Không sao, không ảnh hưởng gì, không có ...
无尽
wú jìn
Vô tận, không giới hạn, không bao giờ hế...
无心
wú xīn
Không cố ý, vô tình.
无忧无虑
wú yōu wú lǜ
Không lo lắng, không muộn phiền, sống th...
无情
wú qíng
Vô tình, không có cảm xúc, không thương ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...