Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方
Pinyin: fāng
Meanings: Hình vuông; phương hướng, khu vực, Square; direction, area, ①表示时间,相当于“在”、“当”。[例]方其盛时必毁。——《素问》。[例]方是时,博鸡者以义闻于东南。——明·高启《书博鸡者事》。[例]方其系燕父子以组。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①表示时间,相当于“在”、“当”。[例]方其盛时必毁。——《素问》。[例]方是时,博鸡者以义闻于东南。——明·高启《书博鸡者事》。[例]方其系燕父子以组。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》。
Hán Việt reading: phương
Grammar: Từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Thường dùng để chỉ hình dạng hoặc vị trí không gian.
Example: 四方来客。
Example pinyin: sì fāng lái kè 。
Tiếng Việt: Khách đến từ bốn phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình vuông; phương hướng, khu vực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Square; direction, area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示时间,相当于“在”、“当”。方其盛时必毁。——《素问》。方是时,博鸡者以义闻于东南。——明·高启《书博鸡者事》。方其系燕父子以组。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!