Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duàn

Meanings: Cắt đứt, ngắt, quyết định., To cut off, to interrupt, to decide., ①长形的东西从中间分开:断裂。断层。断面。截断。断肠。断魂。断线风筝。*②不继续,禁绝:断粮。断水。断炊。断奶。断档。断流。断种(zhǒng)。断交。断片。断续。断子绝孙。*③判定,决定:判断。诊断。断狱(审理和判决罪案)。*④一定,绝对:断乎不可。断然施行。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①长形的东西从中间分开:断裂。断层。断面。截断。断肠。断魂。断线风筝。*②不继续,禁绝:断粮。断水。断炊。断奶。断档。断流。断种(zhǒng)。断交。断片。断续。断子绝孙。*③判定,决定:判断。诊断。断狱(审理和判决罪案)。*④一定,绝对:断乎不可。断然施行。

Hán Việt reading: đoạn.đoán

Grammar: Động từ '断' có thể được sử dụng như từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ khác. Ví dụ: 果断 (quả quyết), 判断 (phán đoán).

Example: 他果断地做出了决定。

Example pinyin: tā guǒ duàn dì zuò chū le jué dìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quyết đoán đưa ra quyết định.

duàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt, ngắt, quyết định.

đoạn.đoán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cut off, to interrupt, to decide.

长形的东西从中间分开

断裂。断层。断面。截断。断肠。断魂。断线风筝

不继续,禁绝

断粮。断水。断炊。断奶。断档。断流。断种(zhǒng)。断交。断片。断续。断子绝孙

判定,决定

判断。诊断。断狱(审理和判决罪案)

一定,绝对

断乎不可。断然施行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断 (duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung