Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新剧
Pinyin: xīn jù
Meanings: Phim hoặc kịch mới sản xuất, công chiếu., Newly produced or released film/play., ①话剧初传入时的一种称呼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亲, 斤, 刂, 居
Chinese meaning: ①话剧初传入时的一种称呼。
Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa thêm bởi các từ khác (ví dụ: 新剧集 - tập phim mới).
Example: 这部新剧非常吸引人。
Example pinyin: zhè bù xīn jù fēi cháng xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Bộ phim mới này rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim hoặc kịch mới sản xuất, công chiếu.
Nghĩa phụ
English
Newly produced or released film/play.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话剧初传入时的一种称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!