Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方针
Pinyin: fāng zhēn
Meanings: Phương châm, đường lối chính sách., Guideline, policy direction., ①中医药方中开的药。也指方剂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 十, 钅
Chinese meaning: ①中医药方中开的药。也指方剂。
Grammar: Thường đi cùng với các động từ liên quan đến lập kế hoạch hoặc chỉ đạo như 制定 (chế định), 遵循 (tuân tuân).
Example: 政府制定了新的经济方针。
Example pinyin: zhèng fǔ zhì dìng le xīn de jīng jì fāng zhēn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã đề ra phương châm kinh tế mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương châm, đường lối chính sách.
Nghĩa phụ
English
Guideline, policy direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医药方中开的药。也指方剂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!