Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新婚

Pinyin: xīn hūn

Meanings: Mới cưới, tân hôn, Newly married, ①才结婚。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亲, 斤, 女, 昏

Chinese meaning: ①才结婚。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ như 新婚夫妇 (cặp vợ chồng mới cưới).

Example: 他们刚新婚不久。

Example pinyin: tā men gāng xīn hūn bù jiǔ 。

Tiếng Việt: Họ vừa mới cưới không lâu.

新婚
xīn hūn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới cưới, tân hôn

Newly married

才结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新婚 (xīn hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung