Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方石
Pinyin: fāng shí
Meanings: Đá vuông, gạch đá hình vuông., Square stone, squared-off brick., ①铺路用的石块或石板。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 丆, 口
Chinese meaning: ①铺路用的石块或石板。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu miêu tả vật liệu xây dựng.
Example: 古建筑中常用方石铺地。
Example pinyin: gǔ jiàn zhù zhōng cháng yòng fāng shí pù dì 。
Tiếng Việt: Trong kiến trúc cổ thường sử dụng đá vuông để lát nền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá vuông, gạch đá hình vuông.
Nghĩa phụ
English
Square stone, squared-off brick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺路用的石块或石板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!