Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断绝

Pinyin: duàn jué

Meanings: Cắt đứt hoàn toàn mối quan hệ hoặc nguồn cung cấp., To completely cut off relations or supply., 残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 纟, 色

Chinese meaning: 残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng để diễn tả sự chấm dứt hoàn toàn của một điều gì đó. Phía sau có thể đi kèm với danh từ biểu thị quan hệ hoặc nguồn cung cấp như 外交关系 (mối quan hệ ngoại giao), 联系 (liên lạc).

Example: 两国之间的外交关系已经断绝。

Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de wài jiāo guān xì yǐ jīng duàn jué 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã bị cắt đứt hoàn toàn.

断绝
duàn jué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt đứt hoàn toàn mối quan hệ hoặc nguồn cung cấp.

To completely cut off relations or supply.

残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...