Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4681 đến 4710 của 5804 tổng từ

解救
jiě jiù
Giải cứu, cứu giúp ai đó khỏi nguy hiểm ...
解渴
jiě kě
Làm dịu cơn khát, uống nước để thỏa mãn ...
解除
jiě chú
Gỡ bỏ, hủy bỏ, chấm dứt một điều gì đó (...
解题
jiě tí
Giải bài tập, giải đáp câu hỏi.
触动
chùdòng
Động chạm, gây cảm xúc hoặc ảnh hưởng.
触摸
chù mō
Đụng vào, sờ vào một vật gì đó.
chù
Chạm vào, tiếp xúc.
言和
yán hé
Hòa giải, giảng hòa (dùng để chỉ việc ha...
言归于好
yán guī yú hǎo
Giảng hòa, nối lại mối quan hệ tốt đẹp (...
言归和好
yán guī hé hǎo
Trở lại hòa thuận (giống nghĩa với 言归于好,...
言归正传
yán guī zhèng zhuàn
Trở lại vấn đề chính (dùng để chuyển hướ...
言行
yán xíng
Lời nói và hành động (chỉ toàn bộ cách ứ...
言语
yán yǔ
Ngôn ngữ, lời nói (ý nhấn mạnh vào cách ...
计算
jì suàn
Tính toán, thực hiện phép tính.
dìng
Đặt (hàng), ghi chép, xác nhận.
订单
dìng dān
Đơn đặt hàng.
认得
rèn de
Nhận ra, biết
认生
rèn shēng
Cảm thấy xa lạ hoặc e ngại khi gặp người...
认错
rèn cuò
Nhận lỗi, thừa nhận sai lầm
tǎo
Xin, đòi hỏi, yêu cầu.
讨价还价
tǎo jià huán jià
Mặc cả, thương lượng giá cả.
讨好
tǎo hǎo
Lấy lòng, chiều chuộng (để làm vừa lòng ...
讨教
tǎo jiào
Hỏi ý kiến, xin lời khuyên từ người khác...
讨还
tǎo huán
Đòi lại cái gì mà mình đã cho mượn hoặc ...
讨饭
tǎo fàn
Xin ăn, ăn xin.
让价
ràng jià
Giảm giá, hạ giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
让位
ràng wèi
Nhường chỗ, nhường vị trí cho người khác...
让先
ràng xiān
Nhường bước, nhường trước cho người khác...
让步
ràng bù
Nhường nhịn, thỏa hiệp.
xùn
Giáo dục, rèn luyện, huấn luyện

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...