Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4681 đến 4710 của 5825 tổng từ

guī
Quy tắc, quy định; lập kế hoạch, dự định...
规划
guī huà
Lập kế hoạch, quy hoạch
规则
guī zé
Quy tắc, quy định, luật lệ.
规律
guī lǜ
Quy luật, nguyên tắc hoặc khuôn mẫu tự n...
规模
guī mó
Quy mô, kích thước hoặc phạm vi hoạt độn...
觅食
mì shí
Tìm kiếm thức ăn
觉乎
jué hu
Cảm giác thế nào đó, có vẻ như vậy.
角球
jiǎo qiú
Quả phạt góc trong bóng đá.
角票
jiǎo piào
Tiền xu hoặc tiền mệnh giá nhỏ (1/10 nhâ...
角色
jué sè
Nhân vật, vai trò trong phim, kịch hoặc ...
解决
jiě jué
Giải quyết, xử lý vấn đề nào đó
解寒
jiě hán
Làm ấm, xua tan lạnh giá
解愁
jiě chóu
Giải tỏa nỗi buồn
解手
jiě shǒu
Đi vệ sinh (cụm từ lịch sự hơn)
解救
jiě jiù
Giải cứu, cứu giúp
解渴
jiě kě
Làm dịu cơn khát, uống nước để thỏa mãn ...
解除
jiě chú
Loại bỏ, dỡ bỏ, chấm dứt điều gì đó.
解题
jiě tí
Giải bài tập, giải đáp câu hỏi.
触动
chù dòng
Kích hoạt, khơi gợi cảm xúc hoặc hành độ...
触摸
chù mō
Chạm vào, sờ vào.
chù
Chạm vào, tiếp xúc.
言和
yán hé
Hòa giải, giảng hòa (dùng để chỉ việc ha...
言归于好
yán guī yú hǎo
Giảng hòa, nối lại mối quan hệ tốt đẹp (...
言归和好
yán guī hé hǎo
Trở lại hòa thuận (giống nghĩa với 言归于好,...
言归正传
yán guī zhèng zhuàn
Trở lại vấn đề chính (dùng để chuyển hướ...
言行
yán xíng
Lời nói và hành động.
言语
yán yǔ
Lời nói, ngôn ngữ
Từ, lời, ngôn từ.
shī
Thơ, bài thơ.
gāi
Nên, phải (biểu thị mệnh lệnh hoặc khuyê...

Hiển thị 4681 đến 4710 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...