Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解渴

Pinyin: jiě kě

Meanings: Làm dịu cơn khát, uống nước để thỏa mãn nhu cầu., To quench one's thirst by drinking water., ①消除渴的感觉。[例]这西瓜真解渴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 曷, 氵

Chinese meaning: ①消除渴的感觉。[例]这西瓜真解渴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động thỏa mãn nhu cầu cơ bản của cơ thể.

Example: 喝杯冰水可以立即解渴。

Example pinyin: hē bēi bīng shuǐ kě yǐ lì jí jiě kě 。

Tiếng Việt: Uống một cốc nước lạnh có thể làm dịu cơn khát ngay lập tức.

解渴
jiě kě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm dịu cơn khát, uống nước để thỏa mãn nhu cầu.

To quench one's thirst by drinking water.

消除渴的感觉。这西瓜真解渴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...