Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角色

Pinyin: jué sè

Meanings: Nhân vật, vai trò trong phim, kịch hoặc xã hội., Character or role in a play, movie, or society., ①演员扮演的剧中人物。[例]反面角色。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 角, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①演员扮演的剧中人物。[例]反面角色。

Grammar: Danh từ kép thường được dùng rộng rãi trong cả đời sống và nghệ thuật.

Example: 她在电影中扮演重要角色。

Example pinyin: tā zài diàn yǐng zhōng bàn yǎn zhòng yào jué sè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong bộ phim.

角色
jué sè
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân vật, vai trò trong phim, kịch hoặc xã hội.

Character or role in a play, movie, or society.

演员扮演的剧中人物。反面角色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角色 (jué sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung