Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2641 đến 2670 của 5804 tổng từ

敌意
dí yì
Ý định thù địch, cảm giác không thiện ch...
敏感
mǐn gǎn
Nhạy cảm (dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên...
敏捷
mǐn jié
Nhanh nhẹn, lanh lợi (về hành động, phản...
救火
jiù huǒ
Dập tắt đám cháy, chữa cháy.
bài
Thất bại, thua cuộc.
教授
jiào shòu
Giáo sư; giảng dạy ở trình độ cao
教材
jiào cái
Tài liệu giảng dạy, sách giáo khoa
教练
jiào liàn
Huấn luyện viên, giáo viên hướng dẫn
敞开
chǎng kāi
Mở rộng, mở ra
sàn/sǎn
(sàn) Tán, rải, phân tán; (sǎn) Rời rạc,...
散乱
sàn luàn
Lộn xộn, không ngăn nắp.
散会
sàn huì
Kết thúc cuộc họp, giải tán hội nghị.
散发
sànfā
Phát ra, tỏa ra
散学
sàn xué
Tan học.
散开
sàn kāi
Phân tán ra, mở rộng ra nhiều hướng.
散心
sàn xīn
Giải tỏa căng thẳng, thư giãn tâm trí.
数一数二
shǔ yī shǔ èr
Thuộc hàng đầu, thuộc loại giỏi nhất
数据
shùjù
Dữ liệu, số liệu
数码
shùmǎ
Số kỹ thuật số, mã số
整天
zhěng tiān
Cả ngày
整数
zhěng shù
Số nguyên
整整
zhěng zhěng
Đầy đủ, trọn vẹn
整整齐齐
zhěng zhěng qí qí
Gọn gàng, ngăn nắp, trật tự
整理
zhěng lǐ
Sắp xếp, dọn dẹp
Kẻ thù, đối thủ; chống lại
敷霜
fū shuāng
Bôi kem dưỡng da hoặc mỹ phẩm lên mặt.
文书
wén shū
Văn bản, tài liệu hoặc giấy tờ chính thứ...
文凭
wén píng
Bằng cấp, chứng nhận trình độ học vấn.
文娱
wén yú
Hoạt động giải trí văn hóa
文法
wén fǎ
Ngữ pháp, cách cấu trúc câu trong ngôn n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...