Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2641 đến 2670 của 5825 tổng từ

故障
gù zhàng
Sự cố, hỏng hóc (thường liên quan đến th...
xiào
Hiệu quả, kết quả; bắt chước.
效应
xiào yìng
Hiệu ứng, tác động
效率
xiào lǜ
Hiệu suất, năng suất
效用
xiào yòng
Tác dụng, công dụng
敌军
dí jūn
Quân đội của kẻ thù, lực lượng đối phươn...
敌台
dí tái
Đài phát thanh của địch, nơi truyền tải ...
敌后
dí hòu
Phía sau chiến tuyến của kẻ thù, vùng nằ...
敌对
dí duì
Đối địch, thù nghịch, có ý định chống lạ...
敌意
dí yì
Ý định thù địch, cảm giác không thiện ch...
敏感
mǐn gǎn
Nhạy cảm (về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc vậ...
敏捷
mǐn jié
Nhanh nhẹn, tháo vát
救火
jiù huǒ
Dập tắt đám cháy, chữa cháy.
bài
Thất bại, thua cuộc.
教授
jiào shòu
Giáo sư; giảng dạy, truyền đạt kiến thức
教材
jiào cái
Tài liệu giảng dạy, học liệu.
教练
jiào liàn
Huấn luyện viên; huấn luyện, đào tạo
敞开
chǎng kāi
Mở rộng ra, mở cửa. Có thể ám chỉ mở lòn...
sàn
Phân tán, rải rác; rời rạc.
sàn/sǎn
(sàn) Tán, rải, phân tán; (sǎn) Rời rạc,...
散乱
sàn luàn
Lộn xộn, không ngăn nắp.
散会
sàn huì
Kết thúc cuộc họp, giải tán hội nghị.
散发
sàn fā
Phát tán, lan tỏa (mùi hương, nhiệt độ, ...
散学
sàn xué
Tan học.
散开
sàn kāi
Phân tán ra, mở rộng ra nhiều hướng.
散心
sàn xīn
Giải tỏa căng thẳng, thư giãn tâm trí.
数一数二
shǔ yī shǔ èr
Thuộc hàng đầu, thuộc loại giỏi nhất
数据
shù jù
Dữ liệu, số liệu.
数据
shùjù
Dữ liệu, số liệu
数码
shù mǎ
Chữ số, mã số.

Hiển thị 2641 đến 2670 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...