Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散心
Pinyin: sàn xīn
Meanings: Giải tỏa căng thẳng, thư giãn tâm trí., To relieve stress, relax the mind., ①排除烦闷,使心情舒畅。[例]往郊外散心。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 心
Chinese meaning: ①排除烦闷,使心情舒畅。[例]往郊外散心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Example: 周末去公园散步可以让你散心。
Example pinyin: zhōu mò qù gōng yuán sàn bù kě yǐ ràng nǐ sàn xīn 。
Tiếng Việt: Cuối tuần đi dạo trong công viên có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải tỏa căng thẳng, thư giãn tâm trí.
Nghĩa phụ
English
To relieve stress, relax the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排除烦闷,使心情舒畅。往郊外散心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!