Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教练
Pinyin: jiào liàn
Meanings: Huấn luyện viên; huấn luyện, đào tạo, Coach; to train, to coach., ①对他人进行专门训练使之掌握一定的技能。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 孝, 攵, 纟
Chinese meaning: ①对他人进行专门训练使之掌握一定的技能。
Grammar: Danh từ chỉ người hoặc động từ hai âm tiết, mang nghĩa đào tạo. Thường kết hợp với các từ khác như 足球教练 (huấn luyện viên bóng đá), 体育教练 (huấn luyện viên thể thao).
Example: 这位教练训练出了很多优秀运动员。
Example pinyin: zhè wèi jiào liàn xùn liàn chū le hěn duō yōu xiù yùn dòng yuán 。
Tiếng Việt: Vị huấn luyện viên này đã đào tạo ra nhiều vận động viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện viên; huấn luyện, đào tạo
Nghĩa phụ
English
Coach; to train, to coach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对他人进行专门训练使之掌握一定的技能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!