Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教材
Pinyin: jiào cái
Meanings: Tài liệu giảng dạy, học liệu., Teaching materials, learning resources., ①供教学用的资料,如课本、讲义等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 孝, 攵, 才, 木
Chinese meaning: ①供教学用的资料,如课本、讲义等。
Grammar: Danh từ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, thường đi kèm bổ nghĩa như 这套教材 (bộ tài liệu này).
Example: 这套教材非常适合初学者。
Example pinyin: zhè tào jiào cái fēi cháng shì hé chū xué zhě 。
Tiếng Việt: Bộ tài liệu này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu giảng dạy, học liệu.
Nghĩa phụ
English
Teaching materials, learning resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供教学用的资料,如课本、讲义等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!