Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数据

Pinyin: shù jù

Meanings: Dữ liệu, số liệu., Data; statistics., ①科学实验、检验、统计等所获得的和用于科学研究、技术设计、查证、决策等的数值。[例]提供各项数据。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 娄, 攵, 居, 扌

Chinese meaning: ①科学实验、检验、统计等所获得的和用于科学研究、技术设计、查证、决策等的数值。[例]提供各项数据。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kinh doanh.

Example: 这些数据非常重要,不能丢失。

Example pinyin: zhè xiē shù jù fēi cháng zhòng yào , bù néng diū shī 。

Tiếng Việt: Những dữ liệu này rất quan trọng, không thể mất được.

数据
shù jù
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dữ liệu, số liệu.

Data; statistics.

科学实验、检验、统计等所获得的和用于科学研究、技术设计、查证、决策等的数值。提供各项数据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

数据 (shù jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung