Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiào

Meanings: Hiệu quả, kết quả; bắt chước., Effect, result; to imitate., ①摹仿:效法。仿效。上行下效。效尤(明知别人的行为是错的而照样去做)。*②功用,成果:效验。效果。成效。有效。功效。效益。效用。效应。效率。*③尽、致:效力。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 交, 攵

Chinese meaning: ①摹仿:效法。仿效。上行下效。效尤(明知别人的行为是错的而照样去做)。*②功用,成果:效验。效果。成效。有效。功效。效益。效用。效应。效率。*③尽、致:效力。

Hán Việt reading: hiệu

Grammar: Đa nghĩa: có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường đi với 对 (đối).

Example: 这样做有效果吗?

Example pinyin: zhè yàng zuò yǒu xiào guǒ ma ?

Tiếng Việt: Làm như vậy có hiệu quả không?

xiào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả, kết quả; bắt chước.

hiệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Effect, result; to imitate.

摹仿

效法。仿效。上行下效。效尤(明知别人的行为是错的而照样去做)

功用,成果

效验。效果。成效。有效。功效。效益。效用。效应。效率

尽、致

效力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效 (xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung