Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救火
Pinyin: jiù huǒ
Meanings: Dập tắt đám cháy, chữa cháy., To extinguish a fire., ①在火灾现场进行灭火和救护工作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 求, 人, 八
Chinese meaning: ①在火灾现场进行灭火和救护工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp liên quan đến cháy nổ.
Example: 消防员正在救火。
Example pinyin: xiāo fáng yuán zhèng zài jiù huǒ 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đang dập tắt đám cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dập tắt đám cháy, chữa cháy.
Nghĩa phụ
English
To extinguish a fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在火灾现场进行灭火和救护工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!