Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教授

Pinyin: jiào shòu

Meanings: Giáo sư; giảng dạy, truyền đạt kiến thức, Professor; to teach, to impart knowledge., ①高等教育机构的教师的最高级学衔。*②古时设置在地方官学中的学官。*③对私塾老师的敬称。[例]教授不知,这厮夜来赤条条地睡在灵公庙里,被我们拿了这厮。——《水浒传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 孝, 攵, 受, 扌

Chinese meaning: ①高等教育机构的教师的最高级学衔。*②古时设置在地方官学中的学官。*③对私塾老师的敬称。[例]教授不知,这厮夜来赤条条地睡在灵公庙里,被我们拿了这厮。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh hoặc động từ hai âm tiết, mang nghĩa giảng dạy. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ nghĩa phía sau.

Example: 他是大学里的数学教授。

Example pinyin: tā shì dà xué lǐ de shù xué jiào shòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy là giáo sư toán tại đại học.

教授
jiào shòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo sư; giảng dạy, truyền đạt kiến thức

Professor; to teach, to impart knowledge.

高等教育机构的教师的最高级学衔

古时设置在地方官学中的学官

对私塾老师的敬称。教授不知,这厮夜来赤条条地睡在灵公庙里,被我们拿了这厮。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教授 (jiào shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung