Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5461 đến 5490 của 5804 tổng từ

随意
suí yì
Tùy ý, không câu nệ, thoải mái.
随手
suí shǒu
Thuận tay, tiện tay, làm một cách không ...
随时随地
suí shí suí dì
Bất kể thời gian hay địa điểm nào.
随机
suí jī
Ngẫu nhiên, không theo quy luật nhất địn...
随笔
suí bǐ
Bài viết ngắn không theo một cấu trúc ch...
隔开
gé kāi
Ngăn cách, tách rời.
难为
nán wéi
Khó xử, khó làm cho hài lòng.
难事
nán shì
Chuyện khó khăn, việc khó làm.
难受
nán shòu
Cảm thấy khó chịu, không thoải mái (cả v...
难吃
nán chī
Khó ăn, không ngon miệng.
难听
nán tīng
Khó nghe, âm thanh không dễ chịu hoặc lờ...
难得
nán dé
Hiếm có, khó gặp, đáng quý.
难忘
nán wàng
Khó quên, đáng nhớ.
难怪
nán guài
Không trách được, dễ hiểu thôi
难懂
nán dǒng
Khó hiểu, không dễ nắm bắt ý nghĩa.
难民
nán mín
Người tị nạn, người chạy nạn.
难说
nán shuō
Khó nói trước, chưa chắc chắn.
难道
nán dào
Không lẽ, chẳng lẽ, dùng để nhấn mạnh sự...
què
Chim sẻ.
雀子
què zi
Con chim sẻ, cách gọi thân mật hoặc dân ...
雄伟
xióng wěi
To lớn và hùng vĩ, thường dùng để mô tả ...
雄心
xióng xīn
Hoài bão lớn, tham vọng lớn.
集体
jí tǐ
Nhóm người cùng làm việc hoặc sinh hoạt ...
集团
jí tuán
Tập đoàn, tổ chức lớn bao gồm nhiều đơn ...
集市
jí shì
Chợ họp vào những ngày cố định trong tuầ...
集训
jí xùn
Huấn luyện tập trung, đào tạo chuyên sâu...
集资
jí zī
Huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
集运
jí yùn
Vận chuyển hàng hóa tập trung, gom hàng ...
集锦
jí jǐn
Tuyển tập, tổng hợp những điều hay nhất.
集餐
jí cān
Gộp tiền để ăn chung, bữa tiệc tập trung...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...