Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5461 đến 5490 của 5825 tổng từ

chú
Loại bỏ, dọn dẹp; ngoài ra (trong một số...
除了
chú le
Ngoại trừ, trừ ra.
除外
chú wài
Ngoại trừ, loại ra ngoài.
除尘
chú chén
Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch.
除掉
chú diào
Loại bỏ, tẩy trừ, tiêu diệt.
除非
chú fēi
Trừ khi, ngoại trừ nếu.
péi
Đi cùng, bầu bạn, làm bạn với ai đó
陪伴
péi bàn
Đi cùng, ở bên cạnh ai đó để bầu bạn.
yīn
Bóng râm, âm u, phần tối (như trong âm d...
陶瓷
táo cí
Gốm sứ
陶醉
táo zuì
Say mê, đắm chìm (trong niềm vui, âm nhạ...
隆隆
lóng lóng
Tiếng ồn lớn liên tục như sấm hoặc máy m...
suí
Theo, đi theo; tùy theo
随即
suí jí
Liền sau đó, ngay lập tức.
随口
suí kǒu
Nói bừa, nói không suy nghĩ trước.
随和
suí hé
Dễ chịu, dễ gần, không cố chấp.
随处
suí chù
Ở mọi nơi, tại bất kỳ chỗ nào.
随心
suí xīn
Theo ý muốn cá nhân, làm theo những gì m...
随意
suí yì
Tùy tiện, không bị ràng buộc bởi quy tắc...
随手
suí shǒu
Thuận tay, tiện tay, làm một cách không ...
随时随地
suí shí suí dì
Bất kể thời gian hay địa điểm nào.
随机
suí jī
Ngẫu nhiên, không theo quy luật nhất địn...
随笔
suí bǐ
Bài viết ngắn không theo một cấu trúc ch...
隐隐
yǐn yǐn
Mờ mờ, không rõ ràng, cảm giác mơ hồ.
隐隐约约
yǐn yǐn yuē yuē
Mơ hồ, không rõ ràng, khó nhận ra.
隔开
gé kāi
Ngăn cách, chia ra
难为
nán wéi
Khó xử, khó làm cho hài lòng.
难事
nán shì
Chuyện khó khăn, việc khó làm.
难受
nán shòu
Cảm thấy khó chịu, không thoải mái (cả v...
难吃
nán chī
Khó ăn, không ngon miệng.

Hiển thị 5461 đến 5490 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...