Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难吃
Pinyin: nán chī
Meanings: Khó ăn, không ngon miệng., Unpalatable, not tasty., ①没有味道的,没有香味的。[例]抛掉难吃的食物。*②味道怪。[例]这个奇怪的水果有一种难吃的味道。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 隹, 乞, 口
Chinese meaning: ①没有味道的,没有香味的。[例]抛掉难吃的食物。*②味道怪。[例]这个奇怪的水果有一种难吃的味道。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả món ăn có vị không ngon hoặc không hấp dẫn. Thường kết hợp với các từ bổ nghĩa như 太 (quá), 真 (thật sự).
Example: 这道菜太咸了,真难吃。
Example pinyin: zhè dào cài tài xián le , zhēn nán chī 。
Tiếng Việt: Món ăn này quá mặn, thật sự khó ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó ăn, không ngon miệng.
Nghĩa phụ
English
Unpalatable, not tasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有味道的,没有香味的。抛掉难吃的食物
味道怪。这个奇怪的水果有一种难吃的味道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!