Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随手

Pinyin: suí shǒu

Meanings: Thuận tay, tiện tay, làm một cách không chú ý hoặc không cố gắng., Casually, without paying much attention or effort.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 迶, 阝, 手

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động được thực hiện mà không cần suy nghĩ nhiều.

Example: 他随手把书放在桌子上。

Example pinyin: tā suí shǒu bǎ shū fàng zài zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tiện tay đặt quyển sách lên bàn.

随手
suí shǒu
HSK 4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tay, tiện tay, làm một cách không chú ý hoặc không cố gắng.

Casually, without paying much attention or effort.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

随手 (suí shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung